Tham quan tiếng Anh là sightseeing, là hoạt động mà người ta thực hiện để khám phá, tìm hiểu và trải nghiệm địa điểm, khu vực hoặc đối tượng.
Tham quan tiếng Anh là sightseeing, là hoạt động mà người ta thực hiện để khám phá, tìm hiểu và trải nghiệm địa điểm, khu vực hoặc đối tượng.
John: How was your sightseeing trip in London?
Sarah: It was amazing! I visited Big Ben, the Tower of London, and Buckingham Palace.
John: Did you take a sightseeing tour?
Sarah: Yes, I joined a guided tour on a double-decker bus.
John: Did you have a sightseeing itinerary?
Sarah: I had a rough plan but left some time for exploring on my own.
John: Did you have a sightseeing guide?
Sarah: Yes, the guide shared interesting facts about the places we visited.
John: Did you buy any souvenirs?
Sarah: Yes, I got some keychains and postcards. They'll remind me of the trip.
John: Chuyến tham quan của bạn ở London thế nào?
Sarah: Tuyệt vời, John! Tôi đã đi tham quan Big Ben, Tháp London và Cung điện Buckingham.
John: Bạn có tham gia chuyến tham quan không?
Sarah: Đúng vậy. Tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên trên xe buýt hai tầng.
John: Bạn có lịch trình tham quan không?
Sarah: Tôi có một kế hoạch tương đối nhưng cũng để thời gian tự do khám phá.
John: Bạn có hướng dẫn viên tham quan không?
Sarah: Có, hướng dẫn viên đã chia sẻ những thông tin thú vị về những địa điểm chúng tôi tham quan.
John: Bạn đã mua đồ lưu niệm không?
Sarah: Có, tôi đã mua một số chìa khóa và bưu thiếp làm đồ lưu niệm. Chúng sẽ nhắc tôi về những khoảnh khắc tuyệt vời tại London.
Bài chia sẻ trên đây của hoctienganhnhanh.vn đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và đầy thú vị. Hãy cùng nhau lan tỏa tình yêu du lịch và trau dồi vốn từ vựng của mình, để mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm tuyệt vời và không thể quên! Với vốn từ mới này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp một cách tự tin với người địa phương, hiểu rõ hơn về nền văn hóa địa phương và tận hưởng mọi khoảnh khắc trong chuyến đi của mình.
Chủ đề biết điều tiếng anh là gì: "Biết điều" trong tiếng Anh mang nghĩa của sự hợp lý và đúng mực, giúp người dùng giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng với các ví dụ và bài tập vận dụng giúp hiểu rõ cách dùng từ "reasonable" trong ngữ cảnh. Đây là hướng dẫn hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của mình.
Từ "biết điều" trong tiếng Việt dịch sang tiếng Anh có nghĩa chính là "reasonable" hoặc "sensible," diễn tả sự hợp lý, đúng mực trong hành xử.
Từ "biết điều" trong tiếng Anh thường là một tính từ và mang nghĩa chính là "reasonable" hoặc "sensible."
Các cấu trúc thông dụng liên quan:
Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "reasonable" trong câu để diễn tả ý nghĩa "biết điều" trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh thường được dùng để diễn tả khái niệm "biết điều" trong giao tiếp và cuộc sống hàng ngày:
Động từ “biết điều” trong tiếng Anh thường được chia dạng và sử dụng theo các thì phù hợp, với ý nghĩa chính là “reasonable” hoặc “sensible” như sau:
Sau đây là một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có ý nghĩa tương tự như "biết điều" nhằm giúp người đọc có thêm lựa chọn từ vựng khi giao tiếp:
Dưới đây là một số từ trái nghĩa trong tiếng Anh có ý nghĩa trái ngược với "biết điều," giúp người đọc hiểu rõ hơn về khái niệm này:
Từ "biết điều" được sử dụng để mô tả những hành động, phẩm chất hoặc cách ứng xử hợp lý, chu đáo trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "biết điều" và cách sử dụng nó trong tiếng Anh:
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng cùng với tham quan trong tiếng Anh: